shift work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shift work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shift work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shift work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shift work

    * kinh tế

    việc làm theo ca kíp

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công việc của một ca

    hóa học & vật liệu:

    sự làm theo ca