shift work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shift work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shift work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shift work.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shift work
* kinh tế
việc làm theo ca kíp
* kỹ thuật
xây dựng:
công việc của một ca
hóa học & vật liệu:
sự làm theo ca
Từ liên quan
- shift
- shifty
- shifter
- shift up
- shift-si
- shiftage
- shiftily
- shifting
- shiftman
- shift key
- shift pay
- shift-jis
- shift-key
- shiftable
- shiftless
- shiftwork
- shift (vs)
- shift boss
- shift down
- shift fork
- shift gear
- shift lock
- shift task
- shift work
- shift-left
- shiftiness
- shift fault
- shift gauge
- shift group
- shift joint
- shift lever
- shift point
- shift pulse
- shift valve
- shift-right
- shifted jis
- shift system
- shifting bed
- shifting tax
- shift circuit
- shift control
- shift current
- shift spanner
- shift-in (si)
- shifting dune
- shifting link
- shifting rock
- shifting sand
- shifting-gear
- shiftlessness