shift key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shift key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shift key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shift key.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shift key
* kinh tế
nút nhấn đổi chữ hoa trên máy chữ
phím chuyển đổi (máy vi tính)
* kỹ thuật
phím shift
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shift key
the key on the typewriter keyboard that shifts from lower-case letters to upper-case letters
Synonyms: shift
Từ liên quan
- shift
- shifty
- shifter
- shift up
- shift-si
- shiftage
- shiftily
- shifting
- shiftman
- shift key
- shift pay
- shift-jis
- shift-key
- shiftable
- shiftless
- shiftwork
- shift (vs)
- shift boss
- shift down
- shift fork
- shift gear
- shift lock
- shift task
- shift work
- shift-left
- shiftiness
- shift fault
- shift gauge
- shift group
- shift joint
- shift lever
- shift point
- shift pulse
- shift valve
- shift-right
- shifted jis
- shift system
- shifting bed
- shifting tax
- shift circuit
- shift control
- shift current
- shift spanner
- shift-in (si)
- shifting dune
- shifting link
- shifting rock
- shifting sand
- shifting-gear
- shiftlessness