shift system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shift system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shift system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shift system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shift system

    * kinh tế

    chế độ đổi ca

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ làm ca