shift fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shift fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shift fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shift fault.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shift fault

    * kỹ thuật

    đứt gãy biến vị

    đứt gãy dịch chuyển xiên

    phay dịch chuyển xiên

    xây dựng:

    sự cắt trượt

    toán & tin:

    sự cắt ướt