shift fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shift fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shift fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shift fault.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shift fault
* kỹ thuật
đứt gãy biến vị
đứt gãy dịch chuyển xiên
phay dịch chuyển xiên
xây dựng:
sự cắt trượt
toán & tin:
sự cắt ướt
Từ liên quan
- shift
- shifty
- shifter
- shift up
- shift-si
- shiftage
- shiftily
- shifting
- shiftman
- shift key
- shift pay
- shift-jis
- shift-key
- shiftable
- shiftless
- shiftwork
- shift (vs)
- shift boss
- shift down
- shift fork
- shift gear
- shift lock
- shift task
- shift work
- shift-left
- shiftiness
- shift fault
- shift gauge
- shift group
- shift joint
- shift lever
- shift point
- shift pulse
- shift valve
- shift-right
- shifted jis
- shift system
- shifting bed
- shifting tax
- shift circuit
- shift control
- shift current
- shift spanner
- shift-in (si)
- shifting dune
- shifting link
- shifting rock
- shifting sand
- shifting-gear
- shiftlessness