transmutation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transmutation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmutation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmutation.

Từ điển Anh Việt

  • transmutation

    /,trænzmju:'teiʃn/

    * danh từ

    sự biến đổi, sự biến hoá

    the transmutation of heat rays into luminous ray: sự biến đổi những tai nhiệt hành tia sáng

    (hoá học) sự biến tố

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transmutation

    * kỹ thuật

    nguyên tố

    sự biến

    sự biến đổi

    sự biến hoán

    sự chuyển hóa

    điện lạnh:

    sự biến hóa

    sự biến nguyên tố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transmutation

    an act that changes the form or character or substance of something

    Synonyms: transubstantiation

    (physics) the change of one chemical element into another (as by nuclear decay or radioactive bombardment)

    the transmutation of base metals into gold proved to be impossible

    Similar:

    transformation: a qualitative change

    Synonyms: shift