faulting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faulting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faulting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faulting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
faulting
* kỹ thuật
đứt gãy
hỏng hóc
hỏng hóc điện
sự cố
sự cố điện
xây dựng:
sự tạo phay
hóa học & vật liệu:
tạo đứt gãy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faulting
Similar:
fault: (geology) a crack in the earth's crust resulting from the displacement of one side with respect to the other
they built it right over a geological fault
he studied the faulting of the earth's crust
Synonyms: geological fault, shift, fracture, break
blame: put or pin the blame on
Synonyms: fault
Antonyms: absolve