geological fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geological fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geological fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geological fault.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geological fault

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phay địa chất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geological fault

    Similar:

    fault: (geology) a crack in the earth's crust resulting from the displacement of one side with respect to the other

    they built it right over a geological fault

    he studied the faulting of the earth's crust

    Synonyms: faulting, shift, fracture, break