geological survey map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geological survey map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geological survey map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geological survey map.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geological survey map

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bản đồ khảo sát địa chất