geological horizon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geological horizon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geological horizon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geological horizon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geological horizon

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tầng địa chất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geological horizon

    a layer of rock with a particular composition (especially of fossils); for dating the stratum