geological dating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geological dating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geological dating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geological dating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
geological dating
Similar:
dating: use of chemical analysis to estimate the age of geological specimens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- geological
- geologically
- geological age
- geological era
- geological map
- geological time
- geological atlas
- geological clock
- geological event
- geological fault
- geological phase
- geological study
- geological dating
- geological period
- geological report
- geological series
- geological survey
- geological system
- geological compass
- geological complex
- geological erosion
- geological hazards
- geological horizon
- geological process
- geological profile
- geological section
- geological boundary
- geological property
- geological condition
- geological formation
- geological structure
- geological phenomenon
- geological survey map
- geological prospecting
- geological characteristic
- geological-genetical type
- geological analysis aid package (ccrs) (gaap (landsat))