geological era nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geological era nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geological era giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geological era.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geological era

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kỷ địa chất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geological era

    Similar:

    era: a major division of geological time; an era is usually divided into two or more periods