geological analysis aid package (ccrs) (gaap (landsat)) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geological analysis aid package (ccrs) (gaap (landsat)) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geological analysis aid package (ccrs) (gaap (landsat)) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geological analysis aid package (ccrs) (gaap (landsat)).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geological analysis aid package (ccrs) (gaap (landsat))

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Gói trợ giúp phân tích địa chất (CCRS)