geological boundary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geological boundary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geological boundary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geological boundary.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geological boundary

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giới hạn địa chất