bagful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bagful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bagful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bagful.
Từ điển Anh Việt
bagful
/'bægful/
* danh từ
bao (đầy), túi (đầy),
a bagful of rice: một bao gạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bagful
* kinh tế
bao đầy
túi đầy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bagful
Similar:
bag: the quantity that a bag will hold
he ate a large bag of popcorn