baguette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baguette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baguette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baguette.
Từ điển Anh Việt
baguette
* danh từ
đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân
bánh mì que (nhỏ và dài)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baguette
* kỹ thuật
xây dựng:
đường viền chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baguette
Similar:
baguet: narrow French stick loaf