baggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baggy.

Từ điển Anh Việt

  • baggy

    /'bægl/

    * tính từ

    rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra

    baggy cheeks: má phì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baggy

    not fitting closely; hanging loosely

    baggy trousers

    a loose-fitting blouse is comfortable in hot weather

    Synonyms: loose-fitting, sloppy