udder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

udder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm udder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của udder.

Từ điển Anh Việt

  • udder

    /'ʌdə/

    * danh từ

    bầu vú (bò, cừu...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • udder

    mammary gland of bovids (cows and sheep and goats)

    Synonyms: bag