uddered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uddered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uddered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uddered.

Từ điển Anh Việt

  • uddered

    /'ʌdəd/

    * tính từ

    có bầu vú (bò, cừu...)