bobby pin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bobby pin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bobby pin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bobby pin.

Từ điển Anh Việt

  • bobby pin

    * danh từ

    cái kẹp tóc nhỏ bằng kim loại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bobby pin

    a flat wire hairpin whose prongs press tightly together; used to hold bobbed hair in place

    in Britain they call a bobby pin a grip

    Synonyms: hairgrip, grip