bobby fischer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bobby fischer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bobby fischer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bobby fischer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bobby fischer

    Similar:

    fischer: United States chess master; world champion from 1972 to 1975 (born in 1943)

    Synonyms: Robert James Fischer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).