robert james fischer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robert james fischer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robert james fischer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robert james fischer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robert james fischer

    Similar:

    fischer: United States chess master; world champion from 1972 to 1975 (born in 1943)

    Synonyms: Bobby Fischer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).