fischer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fischer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fischer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fischer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fischer
German chemist noted for his synthesis of hemin (1881-1945)
Synonyms: Hans Fischer
German chemist noted for work on synthetic sugars and the purines (1852-1919)
Synonyms: Emil Hermann Fischer
United States chess master; world champion from 1972 to 1975 (born in 1943)
Synonyms: Bobby Fischer, Robert James Fischer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).