hans fischer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hans fischer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hans fischer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hans fischer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hans fischer

    Similar:

    fischer: German chemist noted for his synthesis of hemin (1881-1945)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).