hans arp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hans arp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hans arp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hans arp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hans arp

    Similar:

    arp: Alsatian artist and poet who was cofounder of dadaism in Zurich; noted for abstract organic sculptures (1887-1966)

    Synonyms: Jean Arp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).