hans christian oersted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hans christian oersted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hans christian oersted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hans christian oersted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hans christian oersted

    Similar:

    oersted: Danish physicist (1777-1851)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).