oersted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oersted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oersted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oersted.
Từ điển Anh Việt
oersted
/'ə:stəd/
* danh từ
(vật lý) Ơxtet
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oersted
* kỹ thuật
điện:
ơxtet
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oersted
the magnetic field strength 1 cm from a unit magnetic pole
Danish physicist (1777-1851)
Synonyms: Hans Christian Oersted