oersted, hans chritian (1777-1851) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oersted, hans chritian (1777-1851) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oersted, hans chritian (1777-1851) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oersted, hans chritian (1777-1851).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oersted, hans chritian (1777-1851)

    * kỹ thuật

    điện:

    ơxtet, Hans Chritian (1777-1851)