gripes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gripes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gripes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gripes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gripes
Similar:
colic: acute abdominal pain (especially in infants)
Synonyms: intestinal colic, griping
gripe: informal terms for objecting
I have a gripe about the service here
Synonyms: kick, beef, bitch, squawk
gripe: complain
What was he hollering about?
Synonyms: bitch, grouse, crab, beef, squawk, bellyache, holler
grip: hold fast or firmly
He gripped the steering wheel
grapple: to grip or seize, as in a wrestling match
the two men grappled with each other for several minutes
Synonyms: grip
fascinate: to render motionless, as with a fixed stare or by arousing terror or awe
The snake charmer fascinates the cobra
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).