grip slipper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grip slipper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grip slipper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grip slipper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grip slipper
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đế trượt ôm
Từ liên quan
- grip
- gripe
- grips
- griper
- gripes
- grippe
- grippy
- griping
- gripper
- gripping
- gripsack
- grip hook
- grip-vice
- grip cheek
- grip-brake
- grippingly
- grip handle
- grip socket
- grip wrench
- gripe-penny
- gripe-water
- gripper pad
- grip slipper
- gripper tool
- gripping die
- gripping jaw
- grip blasting
- grip strength
- gripe session
- gripping head
- gripping jaws
- grip in the wet
- gripping collet
- gripping device
- gripping pliers
- grip pipe-wrench
- gripper mechanism
- grip on the ground
- gripping attachment
- gripping jaw carriage
- grip lenght (of a bolt)
- gripper and yarn carriers