grappling-iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grappling-iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grappling-iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grappling-iron.

Từ điển Anh Việt

  • grappling-iron

    /'græpnəl/ (grapple) /'græpl/ (grappling-iron) /'græpliɳ,aiən/

    iron) /'græpliɳ,aiən/

    * danh từ

    (hàng hải) neo móc (có nhiều móc)

    (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch)

    neo khí cầu