grappler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grappler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grappler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grappler.
Từ điển Anh Việt
grappler
/'græplə/
* danh từ
người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bàn tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grappler
Similar:
wrestler: combatant who tries to throw opponent to the ground
Synonyms: matman
grapnel: a tool consisting of several hooks for grasping and holding; often thrown with a rope
Synonyms: grapple, grappling hook, grappling iron