matman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matman

    Similar:

    wrestler: combatant who tries to throw opponent to the ground

    Synonyms: grappler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).