removed detail of assembly drawing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

removed detail of assembly drawing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm removed detail of assembly drawing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của removed detail of assembly drawing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • removed detail of assembly drawing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chi tiết liên kết được loại bỏ

    chi tiết mối nối được loại bỏ

    chi tiết nút được loại bỏ