remove condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remove condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remove condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remove condition.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
remove condition
* kỹ thuật
toán & tin:
gỡ bỏ điều kiện
Từ liên quan
- remove
- removed
- remover
- remove all
- remove link
- remove page
- remove user
- remove split
- removed heat
- remove filter
- removed energy
- remove the jack
- removed element
- removed section
- remove condition
- remove page break
- remove print area
- remove print title
- remove directory (rd)
- remove directory (rmdir)
- removed detail of assembly drawing