mopping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mopping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mopping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mopping.

Từ điển Anh Việt

  • mopping

    * danh từ

    sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mopping

    Similar:

    swabbing: cleaning with a mop

    he gave it a good mopping

    wipe up: to wash or wipe with or as if with a mop

    Mop the hallway now

    He mopped her forehead with a towel

    Synonyms: mop up, mop

    pout: make a sad face and thrust out one's lower lip

    mop and mow

    The girl pouted

    Synonyms: mop, mow