swabbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swabbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swabbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swabbing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swabbing

    * kỹ thuật

    sự làm sạch

    cơ khí & công trình:

    sự bôi trơn (trên mặt khuôn dập)

    hóa học & vật liệu:

    sự thông (ống)

    sự thông giếng

    sự thông sạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swabbing

    cleaning with a mop

    he gave it a good mopping

    Synonyms: mopping

    Similar:

    swab: wash with a swab or a mop

    swab the ship's decks

    Synonyms: swob

    dab: apply (usually a liquid) to a surface

    dab the wall with paint

    Synonyms: swab, swob