wipe away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wipe away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wipe away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wipe away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wipe away
Similar:
wipe off: remove by wiping
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).