wiper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wiper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiper.

Từ điển Anh Việt

  • wiper

    /'waip /

    * danh từ

    người lau chùi

    khau lau, giẻ lau; khăn lau tay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wiper

    * kỹ thuật

    bàn chải

    cần gạt nước

    chổi

    con chạy

    vấu nâng

    điện lạnh:

    chổi tiếp xúc

    xây dựng:

    giẻ lau

    khăn lau

    máy lau kính

    điện:

    mạch chổi

    mạch chổi công tắc

    toán & tin:

    vật lau chùi

Từ điển Anh Anh - Wordnet