wipe pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wipe pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wipe pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wipe pattern.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wipe pattern

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mẫu lau chùi