eradiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eradiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eradiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eradiation.
Từ điển Anh Việt
eradiation
/i,reidi'eiʃn/
* danh từ
sự phát xạ, sự phát tia (sáng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eradiation
* kỹ thuật
bức xạ
phát xạ
phóng xạ