erasing magnetic head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erasing magnetic head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erasing magnetic head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erasing magnetic head.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erasing magnetic head

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đầu từ xóa