epoch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epoch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epoch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epoch.

Từ điển Anh Việt

  • epoch

    /'i:pɔk/

    * danh từ

    sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời...)

    to make an epoch: mở ra một kỷ nguyên

  • epoch

    thời kỳ, giai đoạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epoch

    * kỹ thuật

    giai đoạn

    thời đại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epoch

    (astronomy) an arbitrarily fixed date that is the point in time relative to which information (as coordinates of a celestial body) is recorded

    Synonyms: date of reference

    a unit of geological time that is a subdivision of a period and is itself divided into ages

    Similar:

    era: a period marked by distinctive character or reckoned from a fixed point or event