erasure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erasure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erasure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erasure.

Từ điển Anh Việt

  • erasure

    * danh từ

    sự xoá, sự xoá bỏ

    vết xoá, vết cạo

  • erasure

    sự xoá, sư khử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erasure

    * kinh tế

    sự xóa

    vết xóa

    * kỹ thuật

    dọn dẹp

    sự khử

    sự xóa

    vết xóa

    xóa

    điện tử & viễn thông:

    sự xóa đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erasure

    a correction made by erasing

    there were many erasures in the typescript

    a surface area where something has been erased

    another word had been written over the erasure

    Similar:

    expunction: deletion by an act of expunging or erasing

    Synonyms: expunging