era equivalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
era equivalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm era equivalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của era equivalent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
era equivalent
* kỹ thuật
thời đại
cơ khí & công trình:
đại
kỷ nguyên
Từ liên quan
- era
- erase
- erato
- erased
- eraser
- erasmus
- erasure
- eradiate
- eranthis
- erasable
- erasmian
- erastian
- eradicate
- erase all
- erase key
- erasement
- eradiation
- eradicable
- eradicator
- eragrostis
- erase head
- eradication
- eradicative
- erasability
- erasibility
- erastianism
- erasing head
- erasing rate
- erassibility
- eratosthenes
- eraser button
- erasing field
- erasing knife
- erasing speed
- era equivalent
- eragrostis tef
- erasable memory
- erase character
- erasing current
- erasable storage
- eranthis hyemalis
- eragrostis curvula
- erasable data disk
- erase display (ed)
- eratosthenes sieve
- erasable disk drive
- eragrostic abyssinica
- erasable optical disc
- erasable optical disk
- erasing magnetic head