era equivalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

era equivalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm era equivalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của era equivalent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • era equivalent

    * kỹ thuật

    thời đại

    cơ khí & công trình:

    đại

    kỷ nguyên