earning per share nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earning per share nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earning per share giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earning per share.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earning per share

    the portion of a company's profit allocated to each outstanding share of common stock

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).