earn (european academic research network) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earn (european academic research network) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earn (european academic research network) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earn (european academic research network).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
earn (european academic research network)
* kỹ thuật
toán & tin:
mạng lưới nghiên cứu hàn lâm châu âu
Từ liên quan
- earn
- earned
- earner
- earnest
- earning
- earnings
- earnestly
- earned run
- earnestness
- earnest money
- earnings driff
- earnings report
- earnings-related
- earning per share
- earnings function
- earned run average
- earnings per share (e.p.s)
- earn (european academic research network)
- earnings before interest taxes depreciation and amortization