earnestly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earnestly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earnestly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earnestly.

Từ điển Anh Việt

  • earnestly

    * phó từ

    nghiêm túc, nghiêm chỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earnestly

    Similar:

    seriously: in a serious manner

    talking earnestly with his son

    she started studying snakes in earnest

    a play dealing seriously with the question of divorce

    Synonyms: in earnest