collectivism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collectivism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collectivism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collectivism.
Từ điển Anh Việt
collectivism
/kə'lektivizm/
* danh từ
chủ nghĩa tập thể
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collectivism
* kinh tế
chủ nghĩa tập thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collectivism
a political theory that the people should own the means of production
Similar:
bolshevism: Soviet communism
Synonyms: sovietism