collect freight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collect freight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collect freight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collect freight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collect freight
* kinh tế
vận phí sẽ thu (tại nơi đến)
Từ liên quan
- collect
- collected
- collector
- collecting
- collection
- collective
- collectable
- collectedly
- collectible
- collect call
- collectively
- collectivise
- collectivism
- collectivist
- collectivity
- collectivize
- collectedness
- collectivised
- collectivized
- collectorship
- collect parcel
- collecting box
- collecting oil
- collecting pit
- collecting vat
- collective b/l
- collectiveness
- collectivistic
- collector pipe
- collector ring
- collector road
- collector shoe
- collector well
- collect freight
- collect palette
- collect-expense
- collected frost
- collecting area
- collecting bank
- collecting bill
- collecting flue
- collecting main
- collecting note
- collecting pile
- collecting pipe
- collecting road
- collecting site
- collecting well
- collection bill
- collection body