collect call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collect call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collect call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collect call.
Từ điển Anh Việt
collect call
(Tech) gọi người nhận trả tiền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collect call
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
cuộc gọi tính cước ngược
toán & tin:
thu thập lời gọi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collect call
a telephone call that the receiving party is asked to pay for
Từ liên quan
- collect
- collected
- collector
- collecting
- collection
- collective
- collectable
- collectedly
- collectible
- collect call
- collectively
- collectivise
- collectivism
- collectivist
- collectivity
- collectivize
- collectedness
- collectivised
- collectivized
- collectorship
- collect parcel
- collecting box
- collecting oil
- collecting pit
- collecting vat
- collective b/l
- collectiveness
- collectivistic
- collector pipe
- collector ring
- collector road
- collector shoe
- collector well
- collect freight
- collect palette
- collect-expense
- collected frost
- collecting area
- collecting bank
- collecting bill
- collecting flue
- collecting main
- collecting note
- collecting pile
- collecting pipe
- collecting road
- collecting site
- collecting well
- collection bill
- collection body